Răng móm ảnh hưởng rõ rệt đến gương mặt của nhiều người nên khi tìm đến niềng răng móm tại các Nha khoa các bệnh nhân luôn có một băn khoăn lớn: “Niềng răng móm có làm thay đổi gương mặt không?” Họ kỳ vọng không chỉ có một hàm răng đều đặn mà còn mong muốn cải thiện tổng thể đường nét khuôn mặt.
Bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu phân tích mối liên hệ giữa niềng răng móm và sự thay đổi gương mặt, dựa trên kiến thức chuyên môn của các bác sĩ chỉnh nha hàng đầu, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và thực tế nhất về hiệu quả của niềng răng móm.
1. Hiểu rõ tình trạng răng móm và các dạng phổ biến
Để hiểu niềng răng móm có làm thay đổi gương mặt không, trước hết cần nắm rõ bản chất và các dạng của tình trạng móm.
1.1 Răng móm là gì ?
Răng móm (Underbite) là một dạng sai khớp cắn hạng III, trong đó các răng cửa hàm dưới chìa ra ngoài, hoặc che phủ lên các răng cửa hàm trên khi cắn. Ở mức độ nặng hơn, toàn bộ xương hàm dưới có thể phát triển quá mức và đưa ra phía trước so với xương hàm trên, tạo ra hình dáng khuôn mặt đặc trưng.
1.2 Các dạng răng bị móm phổ biến
Tương tự như hô, móm cũng có nhiều dạng, mỗi dạng sẽ có mức độ tác động và phương pháp điều trị khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thay đổi gương mặt:
- Móm do răng (Dental Underbite): Đây là trường hợp mà kích thước và vị trí của xương hàm là bình thường, nhưng các răng cửa hàm dưới lại mọc chìa ra ngoài hoặc răng cửa hàm trên mọc cụp vào trong, dẫn đến khớp cắn ngược. Trường hợp này thường dễ điều trị bằng niềng răng đơn thuần.
- Móm do xương hàm (Skeletal Underbite): Đây là dạng móm phức tạp hơn, xảy ra khi xương hàm dưới phát triển quá mức về phía trước, hoặc xương hàm trên kém phát triển, không theo kịp sự phát triển của xương hàm dưới. Dạng móm này thường gây ra sự mất cân đối rõ rệt trên khuôn mặt.
- Móm do cả răng và xương: Sự kết hợp của cả hai yếu tố trên, đòi hỏi kế hoạch điều trị toàn diện và có thể phức tạp hơn.
- Móm giả (Pseudo-Underbite): Do thói quen trượt hàm dưới về phía trước khi cắn hoặc do các yếu tố chức năng khác, khiến bệnh nhân trông có vẻ bị móm.
1.3 Tác động của răng móm đến gương mặt và chắc năng
Răng móm không chỉ là vấn đề khớp cắn mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến khuôn mặt và chất lượng cuộc sống:
Ảnh hưởng đến thẩm mỹ gương mặt:
- Cằm bị đưa ra trước: Khiến phần cằm bị nhô hẳn ra ngoài, tạo cảm giác khuôn mặt bị “gãy”, không hài hòa.
- Môi: Môi dưới có thể bị đẩy về phía trước, khó khép kín môi tự nhiên.
- Mặt lõm ở giữa: Do hàm trên kém phát triển, hoặc hàm dưới quá phát triển, tạo hình dáng khuôn mặt bị “lõm” ở vùng giữa.
- Nụ cười mất cân đối: Ảnh hưởng đến sự tự tin khi giao tiếp.
Ảnh hưởng chức năng ăn nhai: Gây khó khăn trong việc cắn và xé thức ăn, làm tăng áp lực lên hệ thống tiêu hóa.
Ảnh hưởng phát âm: Có thể gây ngọng hoặc khó phát âm một số âm nhất định do tương quan răng và lưỡi bị thay đổi.
Sức khỏe răng miệng: Tăng nguy cơ mòn răng bất thường, chấn thương khớp thái dương hàm, viêm lợi, sâu răng do khó vệ sinh.
2. Cơ chế niềng răng móm tác động đến cấu trúc gương mặt

Niềng răng móm là quá trình sử dụng các khí cụ chỉnh nha để dịch chuyển răng và điều chỉnh tương quan hai hàm, đưa chúng về vị trí khớp cắn chuẩn. Quá trình này, dù gián tiếp hay trực tiếp, đều có khả năng làm thay đổi gương mặt.
2.1 Dịch chuyển răng và tác động lên mô mềm
- Kéo lùi răng hàm dưới / Đưa răng hàm trên ra trước: Khi các răng được di chuyển (ví dụ: kéo lùi răng cửa hàm dưới vào trong, hoặc đưa răng cửa hàm trên ra ngoài), vị trí của chúng sẽ thay đổi. Sự thay đổi vị trí của răng sẽ kéo theo sự thay đổi của các mô mềm xung quanh như môi, má.
- Môi khép kín tự nhiên hơn: Đối với người móm, môi dưới thường bị đẩy ra trước hoặc khó khép kín. Khi răng được kéo về đúng vị trí, môi sẽ trở nên cân đối và dễ dàng khép kín hơn, giúp gương mặt trở nên hài hòa.
- Giảm căng thẳng vùng cằm: Khi khớp cắn được điều chỉnh, sự căng thẳng ở vùng cằm và các cơ mặt có thể giảm, làm cho khuôn mặt trông thư thái và tự nhiên hơn.
2.2 Tác động lên xương hàm (Đặc biệt ở trẻ em và thành thiếu niên)
Khác với người trưởng thành có xương hàm đã cứng chắc, ở trẻ em và thanh thiếu niên (từ 6-12 tuổi), xương hàm vẫn còn đang phát triển. Đây là “giai đoạn vàng” để can thiệp niềng răng móm:
- Kích thích xương hàm trên phát triển: Bác sĩ có thể sử dụng các khí cụ chỉnh hình chức năng (như Facemask, Headgear) để định hướng sự phát triển của xương hàm trên, đưa hàm trên ra trước, hoặc kiểm soát sự phát triển quá mức của xương hàm dưới.
- Kiểm soát sự phát triển của xương hàm dưới: Giúp xương hàm dưới không phát triển quá mức về phía trước.
Nhờ những tác động này, niềng răng móm có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc xương mặt ở giai đoạn phát triển, giúp khuôn mặt trở nên cân đối và hài hòa hơn một cách tự nhiên.
2.3 Thay đổi tổng thể đường nét gương mặt
Khi răng và xương hàm được điều chỉnh về vị trí chuẩn:
- Cằm trở nên hài hòa hơn: Phần cằm không còn bị nhô quá mức, tạo đường nét thanh thoát hơn cho khuôn mặt.
- Gương mặt cân đối hơn: Giảm sự mất cân xứng giữa hàm trên và hàm dưới, giúp tổng thể gương mặt trở nên hài hòa, có thể tạo cảm giác khuôn mặt thon gọn hơn (V-line) đối với một số trường hợp.
- Profil (góc nghiêng) được cải thiện: Góc nghiêng khuôn mặt sẽ đẹp hơn đáng kể, không còn cảm giác “móm” hay “gãy”.
3. Các trường hợp niềng răng móm gây thay đổi gương mặt rõ rệt nhất

Mức độ thay đổi gương mặt khi niềng răng móm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng rõ rệt nhất là ở các trường hợp sau:
3.1 Móm do xương hàm và can thiệp sớm ở trẻ em
- Giai đoạn vàng (6-12 tuổi): Đây là thời điểm xương hàm còn mềm và đang phát triển. Khi niềng răng móm ở giai đoạn này, bác sĩ có thể can thiệp bằng các khí cụ chỉnh hình chức năng để định hướng sự phát triển của xương hàm trên và/hoặc kiểm soát sự phát triển của xương hàm dưới.
- Kết quả: Sự thay đổi về cấu trúc xương mặt (nâng đỡ hàm trên, kìm hãm hàm dưới) là rất đáng kể và bền vững, giúp khuôn mặt phát triển theo hướng hài hòa, chuẩn khớp cắn ngay từ ban đầu.
3.2 Móm nặng ở người trưởng thành (Kết hợp phẫu thuật hàm)
- Chỉ định: Đối với người trưởng thành bị móm nặng do xương hàm, niềng răng đơn thuần chỉ có thể dịch chuyển răng, không thể thay đổi cấu trúc xương. Trong những trường hợp này, bác sĩ thường chỉ định niềng răng kết hợp phẫu thuật chỉnh hình xương hàm.
- Quy trình: Niềng răng trước phẫu thuật để đưa răng về vị trí chuẩn trên cung hàm, sau đó phẫu thuật để cắt và di chuyển xương hàm về đúng vị trí, rồi tiếp tục niềng răng để tinh chỉnh khớp cắn.
- Kết quả: Sự thay đổi khuôn mặt là rõ rệt và ngoạn mục nhất, vì cấu trúc xương hàm được tái định vị hoàn toàn, giúp khuôn mặt trở nên cân đối và hài hòa một cách triệt để.
3.3 Móm do răng ở mọi lứa tuổi
- Thay đổi gián tiếp: Mặc dù không trực tiếp tác động vào xương, việc kéo lùi hoặc đưa các răng về đúng vị trí sẽ thay đổi vị trí của môi và các mô mềm xung quanh.
- Kết quả: Khuôn mặt trở nên cân đối, tự nhiên hơn, môi có thể khép kín dễ dàng hơn, cằm không còn bị nhô quá mức. Mức độ thay đổi có thể không bằng trường hợp móm xương kết hợp phẫu thuật, nhưng vẫn mang lại hiệu quả thẩm mỹ đáng kể.
3.4 Kết hợp nhổ răng (nếu cần)
- Trong một số trường hợp móm có chen chúc, hoặc cần tạo khoảng để kéo lùi răng hàm dưới hiệu quả hơn, bác sĩ có thể chỉ định nhổ răng (thường là răng số 4 hoặc răng khôn).
- Việc nhổ răng tạo thêm không gian cho răng di chuyển, giúp khuôn mặt có sự thay đổi rõ nét hơn về đường nét và sự hài hòa.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ thay đổi gương mặt khi niềng răng
Không phải ai niềng răng móm cũng có sự thay đổi gương mặt giống nhau. Mức độ thay đổi phụ thuộc vào:
4.1 Mức độ và dạng móm ban đầu
- Móm càng nặng, thay đổi càng rõ rệt: Đặc biệt là móm do xương hàm.
- Móm do răng: Thay đổi chủ yếu ở vùng môi, cằm.
- Móm do xương: Thay đổi cấu trúc tổng thể khuôn mặt.
4.2 Độ tuổi niềng răng
- Trẻ em (giai đoạn tiền dậy thì): Có khả năng thay đổi cấu trúc xương mặt đáng kể do xương còn đang phát triển và dễ định hướng.
- Người lớn: Thay đổi chủ yếu ở vị trí răng và mô mềm xung quanh. Nếu muốn thay đổi xương hàm, thường cần kết hợp phẫu thuật.
4.3 Phương pháp niềng răng và kế hoạch điều trị
- Niềng răng kết hợp khí cụ chức năng (trẻ em): Mang lại hiệu quả thay đổi xương mặt cao.
- Niềng răng đơn thuần (người lớn móm răng): Thay đổi chủ yếu ở môi, cằm, profil.
- Niềng răng kết hợp phẫu thuật hàm (người lớn móm xương nặng): Thay đổi toàn diện cấu trúc gương mặt.
- Chỉ định nhổ răng (nếu có): Tạo khoảng trống giúp răng di chuyển tối ưu, góp phần thay đổi đường nét khuôn mặt.
4.4 Tay nghề bác sĩ chỉnh nha
- Bác sĩ có kinh nghiệm: Sẽ chẩn đoán chính xác dạng móm, lên kế hoạch điều trị tối ưu để đạt được cả hiệu quả khớp cắn và thẩm mỹ khuôn mặt. Họ có khả năng dự đoán và kiểm soát sự thay đổi của gương mặt trong suốt quá trình niềng.
- Phân tích Face Bow, Cephalometric: Bác sĩ giỏi sẽ sử dụng các phân tích chuyên sâu để đánh giá tương quan xương hàm và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng cá nhân, đảm bảo sự hài hòa cho khuôn mặt.
4.5 Sự hợp tác của bệnh nhân
- Việc tuân thủ đeo khí cụ đúng thời gian, tái khám định kỳ theo lịch hẹn, và giữ gìn vệ sinh răng miệng tốt cũng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của quá trình niềng, từ đó tác động đến sự thay đổi của gương mặt.
5. Lời khuyên từ chuyên gia khi niềng răng móm để đạt hiệu quả thẩm mỹ
Để đạt được hiệu quả tốt nhất về cả răng và gương mặt khi niềng răng móm, bạn cần lưu ý những điều sau:
5.1 Thăm khám sớm đối với trẻ em
Nếu phát hiện con em có dấu hiệu móm, hãy đưa trẻ đi khám nha sĩ chỉnh nha càng sớm càng tốt (tốt nhất là từ 6-7 tuổi). Can thiệp sớm ở giai đoạn vàng này sẽ giúp bác sĩ định hướng sự phát triển của xương hàm, hạn chế tối đa nguy cơ phải phẫu thuật khi trưởng thành và mang lại hiệu quả thay đổi gương mặt tối ưu.
5.2 Lựa chọn nha khoa uy tín
Đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và an toàn của ca niềng răng móm, đặc biệt khi có liên quan đến thay đổi cấu trúc gương mặt:
- Đội ngũ bác sĩ: Đảm bảo bác sĩ có chứng chỉ chuyên khoa chỉnh nha, kinh nghiệm lâu năm trong điều trị các ca móm phức tạp.
- Trang thiết bị hiện đại: Nha khoa cần có đầy đủ hệ thống máy móc hỗ trợ chẩn đoán chính xác (CT Cone Beam 3D, phần mềm phân tích chuyên dụng) và các công nghệ niềng răng tiên tiến.
- Phác đồ điều trị cá nhân hóa: Mỗi trường hợp móm là khác nhau. Bác sĩ cần lập kế hoạch điều trị chi tiết, phù hợp với tình trạng cụ thể của bạn, có tính đến yếu tố thẩm mỹ khuôn mặt.
5.3 Trao đổi rõ ràng về kỳ vọng thay đổi gương mặt
Trước khi bắt đầu niềng, hãy chia sẻ thẳng thắn với bác sĩ về mong muốn và kỳ vọng của bạn về sự thay đổi của gương mặt. Bác sĩ sẽ giải thích về khả năng đạt được, những thay đổi có thể xảy ra và mức độ rõ rệt của chúng, giúp bạn có cái nhìn thực tế.
5.4 Chuẩn bị tâm lý và kiên trì trong quá trình điều trị
Niềng răng móm, đặc biệt các ca khó, thường kéo dài (từ 18 tháng đến vài năm). Sự kiên trì, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ (đeo khí cụ đúng cách, tái khám định kỳ) là cực kỳ quan trọng để đạt được kết quả như mong muốn.